内内 (n)
ないない [NỘI NỘI]
◆ Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
頭蓋内内容物
Thành phần bên trong sọ não
内内交通
Giao thông nội địa .
Từ đồng nghĩa của 内内
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao