兼業 (n, vs)
けんぎょう [KIÊM NGHIỆP]
◆ nghề kiêm nhiệm; nghề thứ hai; kiêm nhiệm
兼業主婦である
vợ kiêm nhiệm (vừa đi làm vừa lo công việc gia đình)
兼業銀行
ngân hàng kiêm nhiệm
管理職員の兼業
kiêm nhiệm cả vị trí quản lý .
Từ trái nghĩa của 兼業
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao