典型 (n, adj-no)
てんけい [ĐIỂN HÌNH]
◆ điển hình
勉強もクラブ活動もよくやり彼はいい生徒の典型だ
Anh ấy là một sinh viên điển hình vì học tập và tham dự hoạt động của câu lạc bộ rất tốt.
日本人の典型
điển hình cho người Nhật
◆ khuôn
◆ khuôn mẫu
◆ mực thước
◆ sự điển hình; sự kinh điển
徳の典型
điển hình cho đạo đức
地球規模問題の典型
tác phẩm kinh điển được phát hành trên toàn cầu
◆ thể chất .
Từ đồng nghĩa của 典型
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao