典型的
てんけいてき [ĐIỂN HÌNH ĐÍCH]
◆ điển hình
◆ gương mẫu
◆ gương sáng
◆ mang tính điển hình; chính hiệu; Chính gốc
私の父親はいいワインとおいしい食事を好む典型的なイタリア人だ
bố tôi là một người Ý điển hình, luôn thích rượu và đồ ăn ngon miệng
彼は典型的なイギリス人だった。
anh ta là một người Anh chính hiệu/chính gốc .
Từ đồng nghĩa của 典型的
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao