具合 (n)
ぐあい [CỤ HỢP]
◆ điều kiện; phương thức; cách thức; trạng thái; tình trạng; thái độ; tình hình sức khoẻ
体の 〜がいい
tình hình sức khoẻ tốt
戸の開き 〜
mức độ trơn tru khi mở cửa .
Từ đồng nghĩa của 具合
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao