具体的 (adj-na)
ぐたいてき [CỤ THỂ ĐÍCH]
◆ cụ thể; rõ ràng
その概念は具体的なものにならなければならない
khái niệm đó phải rõ ràng (cụ thể)
具体的なものが必要である
cần một điều gì đó cụ thể
まだ具体的なことは始まっていない
vẫn chưa có cái gì rõ ràng (cụ thể) cả
〜に関してより具体的かつ集中的な研究を行う
tiến hành nghiên cứu cụ thể và trọng tâm hơn về ~
具体的かつ実効性のある施策を実行する
thực hiện chính sách cụ thể và hiệu quả
具体的かつ効果的な措置を講じる
dùng những biện pháp cụ thể và hiệu quả .
Từ trái nghĩa của 具体的
Từ đồng nghĩa của 具体的
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao