兵舎 (n)
へいしゃ [BINH XÁ]
◆ trại lính
軍隊は町のすぐ外に兵舎を設営した
Quân đội đã thiết lập trại lính ngay bên ngoài thành phố.
兵舎を清潔に保つ
Giữ gìn sạch sẽ tại trại lính. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao