共 (suf)
ども [CỘNG]
◆ sự cùng nhau
私の視力は両目共に1.0です
Thị lực của tôi cả hai mắt cùng là 1.0.
私共が思っていた価格より、少々高めなよう
Mức giá đó đã cao hơn một chút so với mức chúng tôi đã nghĩ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao