共通語 (n)
きょうつうご [CỘNG THÔNG NGỮ]
◆ tiếng phổ thông; ngôn ngữ phổ thông; ngôn ngữ chung
共通語訳
dịch tiếng phổ thông
共通語を話す
nói tiếng phổ thông
音楽は確かに世界共通語だと思う
tôi nghĩ âm nhạc chính là ngôn ngữ chung của thế giới
英語は国際ビジネスにおける共通語だ
tiếng Anh là tiếng phổ thông trong kinh doanh quốc tế
インターネット上のコンピュータの共通語
ngôn ngữ chung của máy tính trên Internet .
Từ trái nghĩa của 共通語
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao