共謀 (n, vs)
きょうぼう [CỘNG MƯU]
◆ đồng mưu; đồng loã
共謀した容疑をかけられる
bị nghi ngờ đã đồng loã
彼はその犯罪に共謀したとして逮捕された
hắn ta đã bị bắt về tội đồng mưu
価格共謀
đồng lõa giá cả
暗黙の共謀
đồng lõa trong im lặng .
Từ đồng nghĩa của 共謀
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao