共産党 (n)
きょうさんとう [CỘNG SẢN ĐẢNG]
◆ đảng cộng sản
共産党の機関
Cơ quan của Đảng cộng sản
共産党の信条
Niềm tin của Đảng cộng sản
共産党の最高指導者
Những nhà lãnh đạo cao nhất trong Đảng cộng sản
共産党の候補者
Ứng cử viên Đảng cộng sản (người học cảm tình Đảng)
イタリア共産党
Đảng cộng sản Ý
アメリカ共産党
Đảng cộng sản Mỹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao