共有する (vs)
きょうゆうする [CỘNG HỮU]
◆ chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu
〜という目標を共有する
có chung mục tiêu
〜が抱く危ぐを共有する
cùng sợ cái gì
〜する意志を共有する
cùng chung ý chí
1台のプリンターをコンピュータ間で共有する
máy in do nhiều máy tính chung nhau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao