共感 (n, vs, adj-no)
きょうかん [CỘNG CẢM]
◆ sự đồng cảm; sự đồng tình; sự thông cảm; đồng cảm; đồng tình; thông cảm
〜への共感が芽生える
Nảy sinh sự đồng cảm đối với ~
哀悼の意と共感に感謝する
Cảm tạ về lời chia buồn và sự đồng cảm
男同士の共感
Sự đồng cảm giữa những người đàn ông
他人に対する共感および思いやりの心
Tấm lòng thông cảm và quan tâm đối với người khác
共感の欠如
Thiếu sự đồng cảm
Từ đồng nghĩa của 共感
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao