共和 (adj-f)
きょうわ [CỘNG HÒA]
◆ cộng hòa
南アフリカ共和国
nước cộng hòa Nam Phi
ベトナム社会主義共和国
nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao