共和国 (n)
きょうわこく [CỘNG HÒA QUỐC]
◆ nước cộng hòa
ウルグアイ東方共和国
nước cộng hòa Đông Phương Uruguay
イタリア社会共和国
nước cộng hòa xã hội Italia
ナイジェリア連邦共和国
nước cộng hòa liên bang Nigeria
ソマリア、ソマリア民主共和国
nước cộng hòa dân chủ Somali .
Từ trái nghĩa của 共和国
Từ đồng nghĩa của 共和国
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao