共和党 (n)
きょうわとう [CỘNG HÒA ĐẢNG]
◆ đảng cộng hòa
イスラム共和党
đảng cộng hòa Isalamu
ミシシッピ州・共和党
đảng cộng hòa bang Mississippi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao