共に
ともに [CỘNG]
◆ cùng nhau
◆ cùng với
二人は一生を共にしたいという思いに気づいた時、結婚を決めた
Hai người họ đã phát hiện ra rằng họ muốn sống cùng nhau và họ đã quyết định đi đến kết hôn.
共にある存在である
Tồn tại cùng với
共に〜で働いている時に恋に落ちる
Chúng tôi đã yêu nhau khi làm việc cùng nhau
共に〜に大きな情熱を注ぎ込む
Cùng nhau dốc hết lòng nhiệt tình vào việc~ .
Từ đồng nghĩa của 共に
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao