六 (num)
むっつ [LỤC]
◆ số sáu
毎月の募金の寄付先にふさわしい慈善団体を、五つないし六つ程度選ぶことに致しました。
Chúng tôi đã đi đến thống nhất là sẽ chọn 5 hay 6 tổ chức từ thiện đáng tin cậy để hàng tháng tặng đồ
日本から当国にお越しになるには六つの玄関先があります。
Có 6 cửa ngõ đi từ Nhật vào nước ta
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao