六義 (n)
りくぎ ろくぎ [LỤC NGHĨA]
◆ six forms of the Shi Jing (genre: folk song, festal song, hymn; style: narrative, explicit comparison, implicit comparison)
◆ six forms of waka (allegorical, enumerative, metaphorical, allusive, plain, congratulatory)
◆ six principles of calligraphy
◆ six classes of kanji characters
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao