公 (adj-no, n)
おおやけ [CÔNG]
◆ công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
彼女は夫に自分たちの私生活を公にしないようにと言った
cô ấy nói với chồng là đừng biến cuộc sống riêng tư thành cái chung
人生における公と私
cuộc sống thì luôn có những cái chung và riêng
公と私の間の線を引く
có một sợi dây nối liền giữa cái chung và cái riêng
公での喫煙を禁じる
cấm hút thuốc ở nơi công cộng .
Từ trái nghĩa của 公
Từ đồng nghĩa của 公
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao