公開討論会 (n)
こうかいとうろんかい [CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI]
◆ diễn đàn mở
丸一日行われる公開討論会
diễn đàn mở diễn ra cả ngày
〜の専門家との公開討論会を開催する
tổ chức diễn đàn mở với các chuyên gia từ ~
生徒たちは新しい講座について話し合うために公開討論会を開いた
học sinh đã mở diễn đàn mở để trao đổi về các khóa học mới
公開討論会の司会者
người chủ trì diễn đàn mở .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao