公開入札 (n)
こうかいにゅうさつ [CÔNG KHAI NHẬP TRÁT]
◆ sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai
一般公開入札
đấu thầu công khai chung
公開入札制度
chế độ (cơ chế) đấu thầu công khai (đấu thầu mở)
早期に公開入札システムに取り替える
sắp sửa chuyển sang hệ thống đấu thầu công khai (cơ chế đấu thầu công khai, cơ chế đấu thầu mở) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao