公金 (n)
こうきん [CÔNG KIM]
◆ quỹ công; công quỹ
公金の_ドルを盗む
ăn trộm bao nhiêu đô là từ công quỹ
この記事に書かれていることはすべて、公金と公職の乱用に関することだ
những điều được viết trong bài ký sự này tất cả điều liên quan đến việc lạm dụng công quỹ (quỹ công) và chức vụ
国民の監視の目が届かない公金
tiền công quỹ mà người dân không thể kiểm soát được .
Từ trái nghĩa của 公金
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao