公邸 (n)
こうてい [CÔNG ĐỂ]
◆ dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công
日本大使公邸
dinh thự đại sứ Nhật
首相公邸
dinh thự thủ tướng
大使公邸
dinh thự đại sứ .
Từ trái nghĩa của 公邸
Từ đồng nghĩa của 公邸
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao