公認会計士 (n)
こうにんかいけいし [CÔNG NHẬN HỘI KẾ SĨ]
◆ kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
公認会計士管理委員会
ủy ban quản lý kế toán có chứng chỉ hành nghề
公認会計士監査
thanh tra kế toán có chứng chỉ hành nghề
独立公認会計士
kế toán có chứng chỉ hành nghề độc lập .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao