公証 (n)
こうしょう [CÔNG CHỨNG]
◆ sự công chứng; công chứng
公証手続き
Thủ tục công chứng
公証人の認証
Chứng nhận của công chứng viên
電子公証制度
Chế độ (hệ thống) công chứng điện tử
公証料
Phí công chứng
Từ đồng nghĩa của 公証
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao