公言 (n, vs)
こうげん [CÔNG NGÔN]
◆ sự tuyên bố; sự bày tỏ; thông báo; tuyên bố; bày tỏ
〜への信仰を公言する
Tuyên bố (bày tỏ) lòng tín ngưỡng tới ~.
〜に対する戦場での全面的な勝利を公言する
thông báo về thắng lợi hoàn toàn ở chiến trường cho ~
〜になりたいという願望を公言する
Tuyên bố (bày tỏ) nguyện vọng muốn trở thành ~
自分の主義を公言する
Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân
戦争の公言は攻撃の直後に出された
tuyên bố phát động chiến tranh đã được đưa ra ngay sau cuộc công kích
Từ đồng nghĩa của 公言
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao