公表する (vs)
こうひょう [CÔNG BIỂU]
◆ công bố; tuyên bố
結果を毎事業年度に公表する
công bố kết quả theo từng năm tài chính
競技者が薬物を乱用していると公表する
công bố việc vận động viên đang lạm dụng thuốc
(人)の軍歴資料をマスコミに公表する
công bố với giới truyền thông về tư liệu lịch sử quân đội của ai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao