公衆 (n, adj-no)
こうしゅう [CÔNG CHÚNG]
◆ công chúng; dân chúng; cộng đồng
公衆の悲鳴を招く
Kêu gọi sự lên tiếng của công chúng (dân chúng)
大気汚染から公衆の健康を守る
Bảo vệ sức khoẻ cộng đồng khỏi ô nhiễm không khí
公衆に話す
Nói chuyện với công chúng
公衆に通知する
Thông báo cho công chúng
◆ công cộng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao