公衆衛生 (n, adj-no)
こうしゅうえいせい [CÔNG CHÚNG VỆ SANH]
◆ sức khoẻ cộng đồng
公衆衛生研究者によって実施された調査
Điều tra được tiến hành (thực hiện) bởi những nhà nghiên cứu sức khoẻ cộng đồng
公衆衛生プログラムに対する財政支援をカットする
Cắt khoản chi viện tài chính cho chương trình sức khỏe cộng đồng
私たちは公衆衛生の利益のために、新しい薬事法案を導入することを政府に求めている
Chúng tôi đang yêu cầu chính phủ áp dụng dự thảo luật mới về ngành dược vì lợi ích của sức khoẻ cộng đồng
公衆衛生に対する脅威
Sự đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao