公社 (n)
こうしゃ [CÔNG XÃ]
◆ cơ quan; tổng công ty
北海道栽培漁業振興公社
cơ quan phát triển ngành chăn nuôi thủy sản Hokkaido
北海道農業開発公社
cơ quan phát triển nông nghiệp Hokkaido
Từ đồng nghĩa của 公社
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao