公示 (n, vs)
こうし [CÔNG KÌ]
◆ thông báo chung
広範な公示
Thông báo chung trên một phạm vi rộng rãi.
官庁公示
Thông báo chung của văn phòng Thủ tướng
官庁公示
Thông báo chung của văn phòng Thủ tướng
Từ trái nghĩa của 公示
Từ đồng nghĩa của 公示
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao