公益 (n, adj-no)
こうえき [CÔNG ÍCH]
◆ công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng
公益に関する問題
Vấn đề liên quan đến lợi ích chung
公益と私益をしっかり区別をする
Phân việt rõ ràng lợi ích chung và lợi ích riêng
公益と個人的利益の混同
Nhầm lẫn lợi ích chung với lợi ích riêng
公益とは何ら関係のない個人的な問題
Vấn đề của cá nhân không có quan hệ gì đến lợi ích chung
世界の公益
Lợi ích chung của toàn cầu (thế giới)
公益(事業)会計
Kế toán hoạt động công ích .
Từ trái nghĩa của 公益
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao