公爵 (n, adj-no)
こうしゃく [CÔNG TƯỚC]
◆ công tước
ヨーク公爵夫人がトロフィーを授与する予定だ
Phu nhân công tước York sẽ trao tặng chiếc cúp.
ウェストミンスター公爵は英国一の金持ちだと報じられた
Công tước Westminster được cho biết là người giàu có nhất nước Anh
公爵の称号
Tước hiệu công tước
公爵の死後、公爵領は夫人によって統治された
Địa vị công tước do phu nhân công tước nắm giữ sau cái chết của ông ấy
公爵の位を与えられる
Được ban chức công tước
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao