公然 (adj-no, adj-t, adv-to)
こうぜん [CÔNG NHIÊN]
◆ mở; ngỏ; không hạn chế; không giấu diếm; công khai
〜 の秘密
bí mật đã được công khai
◆ sự mở; sự để ngỏ; sự không hạn chế; sự không giấu diếm; sự công khai; mở; để ngỏ; không hạn chế; không giấu giếm; công khai
公然たる反対
phản đối không giấu diếm (công khai)
公然たる争い
cãi nhau (giao chiến, chiến tranh) công khai
公然たる人種差別
phân biệt nhân chủng công khai .
Từ trái nghĩa của 公然
Từ đồng nghĩa của 公然
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao