公然と (adv)
こうぜんと [CÔNG NHIÊN]
◆ công khai; ngang nhiên
公然とエイズを無視する
phớt lờ bệnh AIDS một cách công khai
人々はその法案の通過に関して、公然と、激しい抗議を行った
người dân đã phản đối công khai và gay gắt đối với việc thông qua dự thảo luật đó
公然と〜を言明する
tuyên bố công khai (ngang nhiên)
公然と(人)の辞任を求める
công khai kêu gọi trách nhiệm của mọi người
Từ đồng nghĩa của 公然と
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao