公演 (n, vs)
こうえん [CÔNG DIỄN]
◆ sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng
特別慈善公演
Buổi công diễn từ thiện đặc biệt
地方公演で〜を演じる
Trình diễn ~ trong buổi công diễn của địa phương
初めての公演でおざなりな拍手を受ける
Nhận được những chiếc vỗ tay thờ ơ trong buổi công diễn đầu tiên
日本人アーティストによる本格的な公演
Buổi công diễn chính thức do các nghệ sĩ Nhật bản trình diễn
海外公演
Buổi công diễn ở nước ngoài (lưu diễn ở nước ngoài)
公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた
Trước buổi công diễn, tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu
Từ đồng nghĩa của 公演
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao