公民館 (n)
こうみんかん [CÔNG DÂN QUÁN]
◆ tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
中央公民館
tòa thị chính trung ương
公民館の運営委員を買って出る
đề nghị làm một ủy viên điều hành tòa thị chính
病院はお年寄りにとって公民館みたいな場所でもあるようだ
dường như bệnh viện cũng là một nhà văn hóa công cộng đối với người già .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao