公正 (adj-na, n)
こうせい [CÔNG CHÁNH]
◆ công bằng; công bình; không thiên vị
公正かつ自由な経済社会
Kinh tế xã hội công bằng và tự do
分配の公正
Phân phối công bằng
性的公正
Không thiên vị về giới tính
社会的公正
Công bằng xã hội
国民利益の公正
Công bằng về lợi ích của nhân dân
社会の公正さに対する脅威
mối đe dọa đối với sự công bằng của xã hội
公正さが評判の判事
Lời bình luận của vị thẩm phán không thiên vị (công bằng)
選挙の公正さ
Tính công bằng của cuộc tổng tuyển cử
税金の公正さ
Công bằng về tiền thuế
◆ sự công bằng; sự công bình; sự không thiên vị .
Từ đồng nghĩa của 公正
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao