公教育 (n)
こうきょういく [CÔNG GIÁO DỤC]
◆ giáo dục công; giáo dục công lập
公教育システム
hệ thống giáo dục công lập
公教育を重要視する
coi trọng giáo dục công lập
公教育の民営化
tư nhân hóa giáo dục công lập
急速な公教育の普及
phổ cập giáo dục công lậpnhanh chóng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao