公式 (n, adj-no, adj-na)
こうしき [CÔNG THỨC]
◆ công thức; quy cách chính thức
数学はただ公式を暗記すればいいというものではない
Toán học không phải là môn học chỉ nhớ theo công thức.
〜を概算するための公式
Công thức nhằm tính toán sơ bộ
〜を決める(ための)普遍的公式
Công thức chung nhằm xác định~
球の体積を求める公式
Công thức tính thể tích quả cầu
◆ dạng thức
◆ định thức
◆ theo công thức; đúng quy cách; chính thức .
Từ trái nghĩa của 公式
Từ đồng nghĩa của 公式
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao