公式発表 (n)
こうしきはっぴょう [CÔNG THỨC PHÁT BIỂU]
◆ Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức
この公式発表によると〜
Theo như thông cáo chính thức (công bố chính thức) này.
あと数時間内に公式発表があるはずです
thông cáo chính thức chắc chắn sẽ được đưa ra trong một vài giờ nữa
(〜に関して)公式発表を行う
Tiến hành công bố chính thức ( liên quan đến~)
その問題に関する公式発表
phát biểu chính thức liên quan đến vấn đề đó .
Từ đồng nghĩa của 公式発表
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao