公平 (adj-na, n)
こうへい [CÔNG BÌNH]
◆ công bình; công bằng
公平かつ民主的な選挙
lựa chọn công bình và dân chủ
公平かつ透明なプロセスにより
qua một quá trình công bằng và sáng suốt
公平かつ誠実に
công bằng và trung thực
公平無私な取り扱い
đối xử một cách công bằng vô tư
公平に扱う
đối xử công bằng
◆ sự công bình; sự công bằng; công bằng; công bình
このビジネスに公平さなど存在しない
trong việc kinh doanh này không tồn tại sự công bằng
課税の公平
công bằng về thuế .
Từ trái nghĩa của 公平
Từ đồng nghĩa của 公平
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao