公布
こうふ [CÔNG BỐ]
◆ cong bố
◆ sự công bố; sự tuyên bố; công bố; tuyên bố; ban hành
公布準備完了
sẵn sàng chuẩn bị ban hành
日本国憲法は1946年に公布された
hiến pháp Nhật Bản đã được ban hành vào năm 1946
関連する基準の公布
công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan
Từ đồng nghĩa của 公布
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao