公害 (n, adj-no)
こうがい [CÔNG HẠI]
◆ ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm
社会主義の公害
ô nhiễm trong các nước xã hội chủ nghĩa
軍事公害
ô nhiễm quân sự
ごみ公害
ô nhiễm rác
〜による深夜の騒音公害
ô nhiễm tiếng ồn vào ban đêm do ~
Từ đồng nghĩa của 公害
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao