公害病患者 (n)
こうがいびょうかんじゃ [CÔNG HẠI BỆNH HOẠN GIẢ]
◆ người mắc bệnh do ô nhiễm
公害病患者として認定される
được xác định là người mắc bệnh do ô nhiễm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao