公害問題 (n)
こうがいもんだい [CÔNG HẠI VẤN ĐỀ]
◆ Vấn đề ô nhiễm
酸性雨は大きな公害問題の一つだ
mưa axit là một vấn đề trong những vấn đề ô nhiễm quan trọng
世界的な規模の公害問題を解決する
giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trên quy mô thế giới
公害問題を克服する
khắc phục vấn đề ô nhiễm môi trường
ありとあらゆる公害問題を解決する
giải quyết tất cả những vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng
深刻な公害問題に見舞われる
gặp phải vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao