公安 (n)
こうあん [CÔNG AN]
◆ an ninh công cộng; trật tự trị an
公安への基本前提を覆す
Lật ngược tiền đề cơ bản về an ninh công cộng (trật tự trị an)
公安条例
Luật lệ về an ninh công cộng (trật tự trị an)
公安を維持する
Duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an)
◆ công an; an ninh; cảnh sát
鉄道公安
An ninh đường sắt
公安委員会
ủy ban an ninh
公安警官
Cảnh sát an ninh
(人)を公安局へ連行する
Đưa ai đó về sở cảnh sát
公安警察
Cảnh sát an ninh
Từ đồng nghĩa của 公安
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao