公娼 (n)
こうしょう [CÔNG XƯỚNG]
◆ Gái mại dâm có giấy phép hành nghề
近代日本において女性の人権を最も抑圧した公娼制度
Chế độ gái mại dâm có giấy phép hành nghề, chế độ đàn án nhân quyền nặng nề nhất ở Nhật Bản hiện nay
公娼制度
Chế độ gái mại dâm có giấy phép hành nghề
公娼宿
Nhà của gái mại dâm có giấp phép hành nghề
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao