公営 (n, adj-no)
こうえい [CÔNG DOANH]
◆ quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh
公営企業
Doanh nghiệp quốc doanh
公営の電話会社
Công ty điện thoại của Nhà nước
公営の動物園
Vườn bách thú công cộng
公営の上水道
Cung cấp nước công cộng
酒類販売の公営
Quản lý công về bán rượu.
Từ trái nghĩa của 公営
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao